
STT | Trường đại học | Khu vực | TOP | Học phí của trường/Năm |
---|---|---|---|---|
1 | Đại học Hanyang | Seoul | 1 | 7,270,000 Won |
2 | Đại học nữ Sungshin | Seoul | 1 | 5,600,000 Won |
3 | Đại học Sunmoon | Asan | 1 | 5,200,000 Won |
4 | Đại học Semyung | Chungcheongbuk | 4,400,000 Won | |
5 | Đại học Hongik | Seoul | 1 | 7,200,000 Won |
6 | Đại học Dongguk | Seoul | 1 | 6,900,000 Won |
7 | Đại học Kyungil | Gyeongbuk | 2 | 4,800,000 Won |
8 | Đại học Hanseo | Chungcheongnamdo | 2 | 4,000,000 Won |
9 | Đại học Sejong | Seoul | 2 | 6,600,000 Won |
10 | Đại học Seojong | Yangjusi | 2 | 4,400,000 Won |
11 | Đại học Dongshin | NAJU | 2 | 4,800,000 Won |
12 | Đại học Buchoen | Buchoen | 2 | 4,800,000 Won |
13 | Đại Học Dongseo | Busan | 2 | 5,400,000 Won |
14 | Đại học Dong A | Busan | 2 | 4,800,000 Won |
15 | Đại học Ajou | Suwon | 2 | 5,900,000 Won |
16 | Đại học Pohang | Pohang | 3 | 4,000,000 Won |
17 | Đại học Sunlin | Pohang | 3 | 4,000,000 Won |
18 | Đại học Kyungmin | Yangjusi | 3 | 4,400,000 Won |
19 | Cao đẳng Y Dongnam | Suwon | 3 | 5,300,000 Won |
20 | Đại học Ansan | Ansan | 3 | 4,800,000 Won |